Doanh thu bán lẻ hàng hoá và dịch vụ tiêu dùng tháng 01 năm 2023
|
Thực hiện
tháng 12 năm 2022
|
Ước tính
tháng 01 năm 2023
|
Lũy kế thực hiện 01 tháng năm 2023
|
Tháng 01/2023 so với cùng kỳ năm trước (%)
|
Lũy kế 01 tháng năm 2023 so với cùng kỳ năm trước (%)
|
Đơn vị tính : Tỷ đồng
|
Tổng số
|
4446,6
|
4697,6
|
4697,6
|
126,8
|
126,8
|
Phân theo nhóm ngành hàng
|
|
|
|
|
|
Doanh thu bán lẻ
|
3283,8
|
3512,3
|
3512,3
|
114,9
|
114,9
|
Dịch vụ lưu trú
|
98,2
|
99,3
|
99,3
|
457,5
|
457,5
|
Dịch vụ ăn uống
|
758,9
|
785,1
|
785,1
|
214,8
|
214,8
|
Dịch vụ du lịch lữ hành và các dịch vụ hỗ trợ khác
|
16,0
|
16,5
|
16,5
|
-
|
-
|
Dịch vụ khác
|
289,7
|
284,4
|
284,4
|
109,1
|
109,1
|
Cục Thống kê tỉnh