Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng, chỉ số giá đô la Mỹ tháng 12 năm 2024
|
Tháng 12 năm báo cáo so với:
|
Bình quân
năm 2024
so với
năm trước
|
Kỳ
gốc
|
Tháng 12
năm
trước
|
Tháng 11
năm
2024
|
%
|
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG
|
115,52
|
102,97
|
100,35
|
103,72
|
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
|
121,59
|
103,46
|
100,20
|
104,76
|
Trong đó:
|
Lương thực
|
143,75
|
100,43
|
100,51
|
112,19
|
|
Thực phẩm
|
119,59
|
103,35
|
100,22
|
102,90
|
|
Ăn uống ngoài gia đình
|
118,81
|
104,81
|
100,03
|
106,35
|
Đồ uống và thuốc lá
|
113,52
|
101,47
|
99,97
|
102,07
|
May mặc, mũ nón và giày dép
|
109,23
|
100,89
|
100,10
|
101,71
|
Nhà ở, điện nước, chất đốt và vật liệu xây dựng
|
112,29
|
104,85
|
100,39
|
103,08
|
Thiết bị và đồ dùng gia đình
|
109,14
|
101,96
|
100,35
|
102,38
|
Thuốc và dịch vụ y tế
|
114,97
|
103,12
|
103,10
|
107,11
|
Giao thông
|
110,42
|
100,16
|
100,58
|
103,52
|
Bưu chính viễn thông
|
98,68
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
Giáo dục
|
123,05
|
103,27
|
100,00
|
103,06
|
Văn hoá, giải trí và du lịch
|
103,94
|
100,83
|
99,99
|
100,92
|
Hàng hóa và dịch vụ khác
|
119,71
|
106,54
|
100,23
|
105,65
|
CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
|
215,37
|
136,45
|
99,33
|
132,17
|
CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ
|
109,49
|
104,37
|
100,04
|
104,83
|