Chỉ số sản xuất công nghiệp tháng 11 năm 2024
  

Thực hiện tháng 10/2024 so với cùng kỳ năm trước

Ước tính tháng 11/2024
so với tháng trước

Ước tính tháng 11/2024
so với cùng kỳ năm trước

Lũy kế 11 tháng năm 2024 so với cùng kỳ năm trước

Đơn vị tính: %

Toàn ngành công nghiệp

113,63

113,27

125,22

107,10

Khai khoáng

90,37

92,76

83,63

101,25

Khai thác than cứng và than non

117,72

88,89

103,29

97,54

Khai khoáng khác

88,57

93,10

82,32

101,52

Công nghiệp chế biến , chế tạo

118,53

115,24

133,03

108,60

Sản xuất chế biến thực phẩm

63,43

90,44

78,97

86,59

Sản xuất đồ uống

57,91

123,44

81,62

96,68

Dệt

107,03

100,37

87,13

100,22

Sản xuất trang phục

122,19

82,85

95,10

107,03

Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan

135,21

64,04

98,08

136,69

Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện

236,14

79,44

119,29

113,40

Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy

93,47

110,25

91,89

97,86

In, sao chép bản ghi các loại

94,49

96,81

95,22

93,31

Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất

100,64

100,76

112,94

100,26

Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

101,04

98,38

100,85

101,14

Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic

116,90

100,48

112,83

106,17

Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác

78,08

129,45

97,54

94,11

Sản xuất kim loại

105,93

96,00

103,45

103,93

Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)

96,28

110,40

101,52

98,00

Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học

70,67

94,34

178,57

74,53

Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu

100,00

100,00

100,00

100,00

Sản xuất xe có động cơ

51350,99

176,81

10088,18

3331,72

Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

105,78

92,66

123,66

83,73

Công nghiệp chế biến, chế tạo khác

98,16

108,53

101,96

102,47

Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt
máy móc và thiết bị

112,75

103,03

93,58

93,07

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí

96,27

107,88

99,49

96,99

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí

96,27

107,88

99,49

96,99

Cung cấp nước; hoạt động quản lý và
xử lý rác thải, nước thải

109,92

95,75

109,49

109,87

Khai thác, xử lý và cung cấp nước

103,84

96,27

103,46

103,82

Thoát nước và xử lý nước thải

102,85

97,92

102,55

104,22

Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ
rác thải; tái chế phế liệu

145,35

93,09

146,22

145,74

Cục thống kê tỉnh
 Bản in]