Doanh thu bán lẻ hàng hóa các quý năm 2024
  

 

Thực hiện

quý III

năm

2024

Ước tính

quý IV

năm

2024

So với

cùng kỳ năm trước (%)

Quý III

năm

2024

Quý IV

năm

2024

Đơn vị tính: Tỷ đồng

TỔNG SỐ

10369,6

10553,8

112,39

112,97

Lương thực, thực phẩm

4016,0

4155,4

108,77

110,08

Hàng may mặc

578,0

588,3

122,93

120,46

Đồ dùng, dụng cụ trang thiết bị gia đình

1143,5

1252,9

117,57

121,65

Vật phẩm văn hóa, giáo dục

86,7

89,3

112,41

117,26

Gỗ và vật liệu xây dựng

1605,6

1489,8

108,90

105,29

Ô tô các loại

216,2

290,4

103,11

134,31

Phương tiện đi lại (trừ ô tô, kể cả phụ tùng)

284,4

314,4

99,44

104,84

Xăng, dầu các loại

1348,2

1286,8

121,57

118,81

Nhiên liệu khác (Trừ xăng, dầu)

106,3

105,5

117,46

110,86

Đá quý, kim loại quý và sản phẩm

365,1

366,2

122,84

119,16

Hàng hóa khác

508,8

509,3

113,24

111,68

Sửa chữa xe có động cơ, mô tô, xe máy và xe có động cơ

110,6

105,5

113,08

104,75

 Bản in]
Các bài khác
    Trang đầu Trang trước 1 2 3 4 5 Trang kế Trang cuối