Doanh thu bán lẻ hàng hóa tháng 12 và năm 2024
  

Thực hiện

tháng 11

năm

2024

Ước tính

tháng 12

năm

2024

Ước

tính

năm

2024

Tháng 12

năm 2024

so với cùng kỳ năm trước (%)

Năm

2024

so với

năm trước (%)

Đơn vị tính: Tỷ đồng

TỔNG SỐ

3505,5

3607,8

40753,6

112,72

112,38

1. Lương thực, thực phẩm

1376,7

1413,2

16021,1

110,73

109,67

2. Hàng may mặc

194,5

203,2

2333,7

119,37

121,08

3. Đồ dùng, dụng cụ, trang thiết bị gia đình

418,0

435,0

4637,9

122,34

118,02

4. Vật phẩm, văn hoá, giáo dục

29,5

30,0

332,5

117,87

115,89

5. Gỗ và vật liệu xây dựng

494,1

509,8

6022,9

103,67

108,83

6. Ô tô con (dưới 9 chỗ ngồi)

100,9

108,7

945,6

139,68

107,64

7. Phương tiện đi lại, trừ ô tô con
(kể cả phụ tùng)

105,6

110,2

1166,6

104,58

103,02

8. Xăng, dầu các loại

427,3

434,1

5110,8

119,06

120,21

9. Nhiên liệu khác (trừ xăng dầu)

35,2

35,6

420,3

107,09

110,91

10. Đá quý, kim loại quý và sản phẩm

120,5

119,6

1379,8

110,75

115,00

11. Hàng hoá khác

168,5

173,1

1956,3

109,60

111,89

12. Doanh thu dịch vụ sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác

34,7

35,3

426,1

102,36

110,23

 Bản in]
Các bài khác
    Trang đầu Trang trước 1 2 3 4 5 Trang kế Trang cuối