Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành các quý năm 2024
|
Thực hiện
quý III
năm
2024
|
Ước tính
quý IV
năm
2024
|
Ước tính
năm
2024
|
So với cùng kỳ (%)
|
Quý III
năm
2024
|
Quý IV
năm
2024
|
Năm
2024
|
Đơn vị tính: Tỷ đồng
|
TỔNG SỐ
|
9066
|
8797
|
32057
|
114,74
|
107,06
|
109,86
|
Vốn đầu tư thuộc ngân sách Nhà nước
|
2399
|
2993
|
8420
|
100,04
|
102,99
|
96,93
|
Vốn trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
|
Vốn tín dụng đầu tư theo kế hoạch NN
|
2
|
1
|
5
|
8,47
|
3,41
|
9,91
|
Vốn vay từ các nguồn khác (của khu vực Nhà nước)
|
42
|
34
|
159
|
72,59
|
55,27
|
39,29
|
Vốn đầu tư của doanh nghiệp Nhà nước (Vốn tự có)
|
30
|
37
|
200
|
34,29
|
40,79
|
38,80
|
Vốn đầu tư của dân cư và tư nhân
|
5377
|
5189
|
19141
|
122,46
|
120,24
|
119,18
|
Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
|
1216
|
543
|
4132
|
128,40
|
65,95
|
119,35
|