Vận tải hành khách và hàng hoá tháng 12 và năm 2024
|
Ước tính
tháng 12
năm 2024
|
Ước tính
năm
2024
|
Tháng 12 năm 2024 so với tháng trước (%)
|
Tháng 12 năm 2024 so với cùng kỳ
năm trước (%)
|
Năm 2024
so với
năm trước
(%)
|
A. HÀNH KHÁCH
|
|
|
|
|
|
I. Vận chuyển (Nghìn HK)
|
3254,5
|
36857,0
|
102,93
|
115,58
|
116,49
|
Đường sắt
|
|
|
|
|
|
Đường biển
|
|
|
|
|
|
Đường thủy nội địa
|
76,1
|
839,0
|
100,29
|
129,72
|
119,86
|
Đường bộ
|
3178,4
|
36018,0
|
102,99
|
115,28
|
116,42
|
Hàng không
|
|
|
|
|
|
II. Luân chuyển (Triệu lượt HK.km)
|
157,9
|
1805,3
|
103,00
|
112,70
|
112,30
|
Đường sắt
|
|
|
|
|
|
Đường biển
|
|
|
|
|
|
Đường thủy nội địa
|
0,3
|
3,7
|
100,31
|
129,67
|
119,82
|
Đường bộ
|
157,6
|
1801,6
|
103,01
|
112,67
|
112,28
|
Hàng không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B. HÀNG HÓA
|
|
|
|
|
|
I. Vận chuyển (Nghìn tấn)
|
2028,8
|
22993,8
|
104,37
|
109,64
|
113,21
|
Đường sắt
|
|
|
|
|
|
Đường biển
|
|
|
|
|
|
Đường thủy nội địa
|
|
|
|
|
|
Đường bộ
|
2028,8
|
22993,8
|
104,37
|
109,64
|
113,21
|
Hàng không
|
|
|
|
|
|
II. Luân chuyển (Triệu tấn.km)
|
169,4
|
1903,8
|
104,09
|
111,24
|
111,54
|
Đường sắt
|
|
|
|
|
|
Đường biển
|
|
|
|
|
|
Đường thủy nội địa
|
|
|
|
|
|
Đường bộ
|
169,4
|
1903,8
|
104,09
|
111,24
|
111,54
|
Hàng không
|
|
|
|
|
|