Tra cứu thông tin giá đất

Tra cứu theo chữ cái
       1   2   A      Ă      B   C   D   Đ   G   H   K   L   M   N   Ô   P   Q   R   S   T   Ú   Ư   V   X   Y  

Tra cứu theo tên đường
Tên đường:
Tra cứu

Tra cứu theo mức giá
Nhập mức giá (đồng/m2) từ: Đến:
Chọn huyện/thành phố:
Tra cứu

Thông tin giá đất Quận Thuận Hóa năm 2020-2024

Hàng năm UBND tỉnh sẽ ban hành quyết định quy định hệ số điều chỉnh giá đất áp dụng trong năm. Chi tiết xem ở phần Văn bản

Tên đường phố Điểm đầu đường phố Điểm cuối đường phố Loại đường Mức giá theo vị trí của đất
Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4
Phường Hương Vinh
Bao Vinh
Cầu Bao Vinh Cống Địa Linh5.640.0002.820.0001.692.000902.000
Đặng Tất
Cầu Bao Vinh Hết ranh giới phường Hương Vinh4.324.0002.422.0001.600.0001.037.000
La Khê
Nguyễn Văn LinhTrần Quý Khoáng4.380.0002.190.0001.423.000701.000
Nê Ngõa
Thanh HàNguyễn Văn Linh4.380.0002.190.0001.423.000701.000
Nguyễn Thị Vy
Cồn Nhỏ Tổ dân phố Minh Thanh (bờ sông Hương)Nguyễn Văn Linh3.360.0001.680.0001.015.000538.000
Nguyễn Văn Linh
Giáp phường Hương SơTrần Tiễn Thành5.635.0003.156.0002.085.0001.352.000
Nguyễn Văn Linh nối dài
Ranh giới phường Hương SơHói thôn Địa Linh5.640.0002.820.0001.692.000902.000
Tản Đà
6.958.0003.896.0002.575.000
Thanh Hà
Bao VinhTừ đường họ Trần Quang - xóm Rào Tổ dân phố Minh Thành4.380.0002.190.0001.423.000701.000
Trần Tiễn Thành
Thanh HàCầu Thanh Hà3.360.0001.680.0001.015.000538.000
Tổng cộng726   Đầu tiên Trước 1 2 3 4 5 Tiếp Cuối