|
Đơn
vị tính
|
Thực hiện
tháng 10
năm
2024
|
Ước tính
tháng 11
năm
2024
|
Ước tính
11 tháng
năm
2024
|
So với
cùng kỳ năm trước (%)
|
Tháng 11
2024
|
11 tháng
2024
|
Tên sản phẩm
|
|
|
|
|
|
|
Quặng inmenit và tinh quặng inmenit
|
Nghìn tấn
|
1,8
|
1,6
|
19,6
|
103,29
|
97,54
|
Đá xây dựng khác
|
Nghìn M3
|
71,1
|
49,6
|
938,7
|
70,26
|
111,32
|
Đá vôi và các loại đá có chứa canxi khác, dùng để sản xuất vôi hoặc xi măng
|
Nghìn M3
|
95,5
|
103,1
|
1395,5
|
91,00
|
97,67
|
Tôm đông lạnh
|
Tấn
|
396,8
|
350,1
|
4687,1
|
75,00
|
83,23
|
Bánh làm từ bột khác bảo quản được
|
Tấn
|
450,0
|
455,0
|
3450,0
|
101,79
|
123,92
|
Bia đóng chai
|
Triệu lít
|
7,0
|
7,5
|
96,1
|
81,38
|
91,02
|
Bia đóng lon
|
Triệu lít
|
10,9
|
15,8
|
205,8
|
86,02
|
98,11
|
Sợi xe từ các loại sợi tự nhiên: bông, đay, lanh, xơ dừa, cói ...
|
Nghìn tấn
|
8,6
|
8,6
|
108,7
|
87,13
|
100,22
|
Quần áo lót cho người lớn không dệt kim hoặc đan móc
|
Triệu cái
|
31,8
|
26,4
|
342,0
|
95,10
|
107,05
|
Giày, dép có đế hoặc mũ bằng da
|
1000 đôi
|
10,5
|
9,2
|
111,7
|
100,00
|
124,80
|
Vỏ bào, dăm gỗ
|
Nghìn tấn
|
74,0
|
58,8
|
678,3
|
119,29
|
113,40
|
Giấy và bìa nhăn
|
Tấn
|
487,0
|
495,0
|
5528,0
|
91,33
|
121,65
|
Sản phẩm in khác (quy khổ 13cmx19cm)
|
Triệu trang
|
79,6
|
77,1
|
706,1
|
95,22
|
93,31
|
Phân khoáng hoặc phân hoá học chứa 3 nguyên tố: nitơ, photpho và kali (NPK)
|
Nghìn tấn
|
2,5
|
2,6
|
23,5
|
90,62
|
99,65
|
Phân vi sinh
|
Nghìn tấn
|
1,3
|
1,4
|
13,0
|
93,54
|
96,50
|
Thuốc chứa pênixilin hoặc kháng sinh khác dạng viên
|
Triệu viên
|
8,1
|
8,1
|
72,5
|
101,25
|
101,40
|
Tấm lỏt đường và vật liệu lỏt, gạch ốp lỏt tường và lỏt nền lũ sưởi bằng gốm, sứ đó trỏng men; cỏc khối khảm và cỏc sản phẩm tương tự bằng gốm, sứ đó trỏng men, cú hoặc khụng cú lớp nền
|
1000 m2
|
1393,0
|
1550,0
|
13321,0
|
106,16
|
97,60
|
Clanhke xi măng
|
Nghìn tấn
|
64,4
|
147,6
|
1515,5
|
124,07
|
91,28
|
Xi măng Portland đen
|
Nghìn tấn
|
72,6
|
117,7
|
1395,7
|
89,78
|
91,07
|
Đôlômít đã nung hoặc nung kết, hỗn hợp đôlômít dạng nén
|
Nghìn tấn
|
20,8
|
21,2
|
237,2
|
90,95
|
95,62
|
Xe cú động cơ đốt trong kiểu piston đốt chỏy bằng sức nộn chở được từ 10 người trở lờn với tổng trọng tải > 6 tấn và # 18 tấn
|
Chiếc
|
170,0
|
240,0
|
696,0
|
2666,67
|
1038,81
|
Xe cú động cơ đốt trong kiểu piston đốt chỏy bằng sức nộn chở được từ 10 người trở lờn với tổng trọng tải > 18 tấn và # 24 tấn
|
Chiếc
|
180,0
|
350,0
|
805,0
|
0,00
|
0,00
|
Ghế khác có khung bằng gỗ
|
Nghìn chiếc
|
2,7
|
2,2
|
36,8
|
112,36
|
42,27
|
Điện sản xuất
|
Triệu KWh
|
286,6
|
315,6
|
1667,5
|
98,99
|
94,16
|
Điện thương phẩm
|
Triệu KWh
|
180,3
|
174,4
|
2023,4
|
102,41
|
105,29
|
Dịch vụ thu gom rác thải không độc hại có thể tái chế
|
Tỷ đồng
|
17,4
|
16,2
|
186,9
|
146,22
|
145,74
|