|
Kế hoạch
năm 2024
|
Thực hiện
tháng 10
năm
2024
|
Ước tính
tháng 11
năm
2024
|
Ước tính
11 tháng
năm
2024
|
11 tháng
năm 2024
|
so với kế hoạch
năm 2024 (%)
|
so với cùng kỳ
năm trước (%)
|
Đơn vị tính: Tỷ đồng
|
TỔNG SỐ
|
8540,0
|
893,9
|
956,5
|
6740,7
|
78,93
|
104,17
|
Vốn ngân sách Nhà nước cấp tỉnh
|
6801,5
|
768,9
|
800,5
|
5528,7
|
81,29
|
102,02
|
Vốn cân đối ngân sách tỉnh
|
4065,9
|
481,9
|
494,1
|
3183,4
|
78,30
|
109,11
|
Trong đó: Thu từ quỹ sử dụng đất
|
1804,0
|
140,0
|
150,0
|
1018,0
|
56,43
|
128,93
|
Vốn trung ương hỗ trợ đầu tư
theo mục tiêu
|
2040,7
|
245,1
|
256,3
|
1731,6
|
84,85
|
95,39
|
Vốn nước ngoài (ODA)
|
575,0
|
39,9
|
45,0
|
525,8
|
91,45
|
87,32
|
Xổ số kiến thiết
|
120,0
|
2,0
|
5,0
|
87,9
|
73,25
|
104,86
|
Vốn khác
|
|
|
|
|
|
|
Vốn ngân sách Nhà nước cấp huyện
|
1738,5
|
125,0
|
156,0
|
1212,0
|
69,71
|
117,41
|
Vốn cân đối ngân sách huyện
|
1586,8
|
110,0
|
140,0
|
1077,4
|
67,90
|
120,99
|
Trong đó: Thu từ quỹ sử dụng đất
|
1296,0
|
51,2
|
52,0
|
654,0
|
50,46
|
109,96
|
Vốn tỉnh hỗ trợ đầu tư theo mục tiêu
|
151,7
|
15,0
|
16,0
|
134,6
|
88,69
|
83,28
|
Vốn khác
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,00
|
0,00
|
Vốn ngân sách Nhà nước cấp xã
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn cân đối ngân sách xã
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trong đó: Thu từ quỹ sử dụng đất
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn tỉnh hỗ trợ đầu tư theo mục tiêu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
*** Năm 2024 cấp xã không hạch toán vốn