Vận tải hành khách và hàng hoá các quý năm 2024
Cập nhật:05/01/2025 2:53:33 CH
|
Thực hiện
quý III
năm 2024
|
Ước tính
quý IV
năm 2024
|
So với cùng kỳ năm trước (%)
|
Quý III
năm 2024
|
Quý IV
năm 2024
|
A. HÀNH KHÁCH
|
|
|
|
|
I. Vận chuyển (Nghìn HK)
|
9433,5
|
9572,8
|
117,08
|
114,9
|
Đường sắt
|
|
|
|
|
Đường biển
|
|
|
|
|
Đường thủy nội địa
|
253,3
|
233,0
|
121,59
|
126,93
|
Đường bộ
|
9180,2
|
9339,8
|
116,96
|
114,61
|
Hàng không
|
|
|
|
|
II. Luân chuyển (Triệu HK.km)
|
460,6
|
464,1
|
113,63
|
111,62
|
Đường sắt
|
|
|
|
|
Đường biển
|
|
|
|
|
Đường thủy nội địa
|
1,1
|
1,0
|
122,98
|
126,15
|
Đường bộ
|
459,5
|
463,1
|
113,61
|
111,60
|
Hàng không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B. HÀNG HÓA
|
|
|
|
|
I. Vận chuyển (Nghìn tấn)
|
5924,1
|
5921,0
|
115,15
|
109,12
|
Đường sắt
|
|
|
|
|
Đường biển
|
|
|
|
|
Đường thủy nội địa
|
|
|
|
|
Đường bộ
|
5924,1
|
5921,0
|
115,15
|
109,12
|
Hàng không
|
|
|
|
|
II. Luân chuyển (Triệu tấn.km)
|
490,0
|
495,5
|
113,43
|
110,67
|
Đường sắt
|
|
|
|
|
Đường biển
|
|
|
|
|
Đường thủy nội địa
|
|
|
|
|
Đường bộ
|
490,0
|
495,5
|
113,43
|
110,67
|
Hàng không
|
|
|
|
|