Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải tháng 12 và năm 2024
Cập nhật:05/01/2025 2:52:43 CH
|
Ước tính
tháng 12
năm 2024
|
Ước tính
năm 2024
|
Tháng 12
năm 2024
so với tháng
trước (%)
|
Tháng 12
năm 2024
so với cùng kỳ năm trước (%)
|
Năm 2024
so với năm trước (%)
|
|
|
|
|
|
Tỷ đồng
|
TỔNG SỐ
|
479,6
|
5366,7
|
104,50
|
114,38
|
114,86
|
Vận tải hành khách
|
99,6
|
1125,1
|
103,76
|
115,02
|
114,88
|
Đường sắt
|
|
|
|
|
|
Đường biển
|
|
|
|
|
|
Đường thủy nội địa
|
0,5
|
5,0
|
100,58
|
129,38
|
120,76
|
Đường bộ
|
99,1
|
1120,1
|
103,77
|
114,96
|
114,86
|
Hàng không
|
|
|
|
|
|
Vận tải hàng hóa
|
340,6
|
3808,5
|
104,64
|
110,84
|
112,99
|
Đường sắt
|
|
|
|
|
|
Đường biển
|
|
|
|
|
|
Đường thủy nội địa
|
|
|
|
|
|
Đường bộ
|
340,6
|
3808,5
|
104,64
|
110,84
|
112,99
|
Hàng không
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ hỗ trợ vận tải
|
36,6
|
401,3
|
105,38
|
157,72
|
136,65
|
Bưu chính, chuyển phát
|
2,8
|
31,8
|
102,63
|
128,20
|
111,30
|