Tên đường phố
|
Điểm đầu đường phố
|
Điểm cuối đường phố
|
Loại đường
|
Mức giá theo vị trí của đất
|
Vị trí 1
|
Vị trí 2
|
Vị trí 3
|
Vị trí 4
|
Xã A Lưới 2 |
Các KV thuộc xã A Lưới 2 |
| Tỉnh lộ 20 | Tỉnh lộ 20 | | 91.000 | 73.000 | 60.000 | |
| Tỉnh lộ 20 | Tỉnh lộ 20 | | 91.000 | 73.000 | 60.000 | |
| Đường bê tông đấu nối với đường Kăn Tréc đến gặp đường Nguyễn Văn Quảng | Đường bê tông đấu nối với đường Kăn Tréc đến gặp đường Nguyễn Văn Quảng | | 173.000 | 109.000 | 91.000 | |
| KV2 | Các thôn: Lê Lộc 2, Lê Ninh, Ra Lóoc - A Sốc, Tân Hối | | 79.000 | 64.000 | | |
| Đường bê tông đấu nối đường Nguyễn Văn Quảng (cạnh nhà ông Mặc) đến trường Tiểu học Hồng Quảng | Đường bê tông đấu nối đường Nguyễn Văn Quảng (cạnh nhà ông Mặc) đến trường Tiểu học Hồng Quảng | | 173.000 | 109.000 | 91.000 | |
| Điểm đấu nối với đường Nguyễn Văn Quảng tại địa giới xã Quảng Nhâm/Thị trấn A Lưới theo hướng đi Ủy ban nhân dân xã Quảng Nhâm đến cầu Hồng Quảng | Điểm đấu nối với đường Nguyễn Văn Quảng tại địa giới xã Quảng Nhâm/Thị trấn A Lưới theo hướng đi Ủy ban nhân dân xã Quảng Nhâm đến cầu Hồng Quảng | | 173.000 | 109.000 | 91.000 | |
| KV1 | A Lưới, Pi Ây 1 | | 95.000 | 79.000 | | |
| Đường Hồ Chí Minh | Trong phạm vi 500m từ giáp thị trấn A Lưới theo hướng đi Ủy ban nhân dân xã A Ngo | | 384.000 | 269.000 | 187.000 | |
| KV2 | Các thôn: Pất Đuh, Kleng A Bung, Âr Kêu Nhâm, A Hươr Pa E, Thôn Pi Ây 2 | | 79.000 | 64.000 | | |
| KV3 | Âr Bả Nhâm | | 44.000 | 44.000 | | |