• Giới thiệu Thành phố Huế
  • Số liệu Kinh tế - Xã hội
  • Thành phố Huế
1 2 A Â Ă B C D Đ G H K L M N Ô P Q R S T Ú Ư V X Y

Thông tin giá đất Thành phố Huế năm 2020-2024

Hàng năm UBND thành phố sẽ ban hành quyết định quy định hệ số điều chỉnh giá đất áp dụng trong năm. Chi tiết xem ở phần Văn bản

Tên đường phố Điểm đầu đường phố Điểm cuối đường phố Loại đường Mức giá theo vị trí của đất
Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4
Phường Phong Điền
Bùi Dục Tài
Phò TrạchĐặng Văn Hòa1C1.250.000750.000625.000500.000
Cao Hữu Dực
Vị trí giao với Tỉnh lộ 6Đặng Văn Hòa3B700.000425.000350.000288.000
Cao Hữu Duyệt
Tỉnh lộ 6Đến hết thửa đất số 61, tờ bản đồ số 8 (nhà ông Nguyễn Hữu Thành)3B700.000425.000350.000288.000
Chu Cẩm Phong
Phò Trạch Văn Lang2A1.238.000738.000613.000488.000
Đặng Văn Hòa
Bùi Dục TàiĐến vị trí giao với Tỉnh lộ 63A788.000475.000400.000313.000
Đất Đỏ
Ô LâuPhò Trạch3C638.000388.000325.000250.000
Đông Du
Văn LangHiền Lương2C813.000488.000413.000325.000
Đường nội thị phía Tây
Km01+500 (nhà ông Tuấn)Đến hết ranh giới giáp đường vào mỏ Trường Thịnh4B563.000338.000288.000225.000
Hiền LươngCách điểm giao với đường Hiền Lương 1500m (Km01+500)2B875.000525.000438.000350.000
Dương Phước Vịnh
Tỉnh lộ 6Chùa Trạch Thượng 2 (Thửa 388 tờ 9)3B700.000425.000350.000288.000
Tổng cộng 2119 bản giá đất
Đầu tiên Trước 1 2 3 4 5 Tiếp Cuối