• Giới thiệu Thành phố Huế
  • Số liệu Kinh tế - Xã hội
  • Thành phố Huế
1 2 A Â Ă B C D Đ G H K L M N Ô P Q R S T Ú Ư V X Y

Thông tin giá đất Phường Kim Long năm 2020-2024

Hàng năm UBND thành phố sẽ ban hành quyết định quy định hệ số điều chỉnh giá đất áp dụng trong năm. Chi tiết xem ở phần Văn bản

Tên đường phố Điểm đầu đường phố Điểm cuối đường phố Loại đường Mức giá theo vị trí của đất
Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4
Phường Kim Long
An Ninh
Nguyễn HoàngKiệt 32 đường Nguyễn Phúc Chu2.875.0001.610.0001.064.000690.000
Bà Phan (Nguyễn) Đình Chi
Nguyễn Phúc NguyênNguyễn Phúc Chu2.875.0001.610.0001.064.000690.000
Các KV thuộc phường Kim Long
Đường Quốc lộ 49A: Xã Hương Thọ và Ranh giới xã Bình Thành thị xã Hương TràĐường Quốc lộ 49A: Xã Hương Thọ và Ranh giới xã Bình Thành thị xã Hương Trà612.000300.000150.000
Đường phía tây Huế: Từ ranh giới phường Hương Hòa cầu TuầnĐường phía tây Huế: Từ ranh giới phường Hương Hòa cầu Tuần2.190.0001.142.000806.000468.000
KV2Các vị trí còn lại của các thôn: Đình Môn, Kim Ngọc, La Khê Trẹm, Thạch Hàn, Hòa An.84.00072.000
KV1Các thôn: Liên Bằng, La Khê Bải, Hải Cát 1, Hải Cát 2 (sau vị trí 3 đường giao thông chính)120.00084.000
Hà Khê
Nguyễn Phúc LanĐường số 3 Khu quy hoạch5C4.324.0002.422.0001.600.0001.037.000
Hồ Thị Lữ
Lý Nam ĐếNguyễn Hữu Dật5C4.324.0002.422.0001.600.0001.037.000
Hương Bình
Kiệt 34 Lê Quang QuyềnĐường Quy hoạch5C4.324.0002.422.0001.600.0001.037.000
Lê Quang Quận
Sư Vạn HạnhNguyễn Phúc Chu5C4.324.0002.422.0001.600.0001.037.000
Tổng cộng 32 bản giá đất
Đầu tiên Trước 1 2 3 4 Tiếp Cuối