Tên đường phố
|
Điểm đầu đường phố
|
Điểm cuối đường phố
|
Loại đường
|
Mức giá theo vị trí của đất
|
Vị trí 1
|
Vị trí 2
|
Vị trí 3
|
Vị trí 4
|
Phường Kim Long |
An Ninh |
| Nguyễn Hoàng | Kiệt 32 đường Nguyễn Phúc Chu | | 2.875.000 | 1.610.000 | 1.064.000 | 690.000 |
Bà Phan (Nguyễn) Đình Chi |
| Nguyễn Phúc Nguyên | Nguyễn Phúc Chu | | 2.875.000 | 1.610.000 | 1.064.000 | 690.000 |
Các KV thuộc phường Kim Long |
| Đường Quốc lộ 49A: Xã Hương Thọ và Ranh giới xã Bình Thành thị xã Hương Trà | Đường Quốc lộ 49A: Xã Hương Thọ và Ranh giới xã Bình Thành thị xã Hương Trà | | 612.000 | 300.000 | 150.000 | |
| Đường phía tây Huế: Từ ranh giới phường Hương Hòa cầu Tuần | Đường phía tây Huế: Từ ranh giới phường Hương Hòa cầu Tuần | | 2.190.000 | 1.142.000 | 806.000 | 468.000 |
| KV2 | Các vị trí còn lại của các thôn: Đình Môn, Kim Ngọc, La Khê Trẹm, Thạch Hàn, Hòa An. | | 84.000 | 72.000 | | |
| KV1 | Các thôn: Liên Bằng, La Khê Bải, Hải Cát 1, Hải Cát 2 (sau vị trí 3 đường giao thông chính) | | 120.000 | 84.000 | | |
Hà Khê |
| Nguyễn Phúc Lan | Đường số 3 Khu quy hoạch | 5C | 4.324.000 | 2.422.000 | 1.600.000 | 1.037.000 |
Hồ Thị Lữ |
| Lý Nam Đế | Nguyễn Hữu Dật | 5C | 4.324.000 | 2.422.000 | 1.600.000 | 1.037.000 |
Hương Bình |
| Kiệt 34 Lê Quang Quyền | Đường Quy hoạch | 5C | 4.324.000 | 2.422.000 | 1.600.000 | 1.037.000 |
Lê Quang Quận |
| Sư Vạn Hạnh | Nguyễn Phúc Chu | 5C | 4.324.000 | 2.422.000 | 1.600.000 | 1.037.000 |