Tên đường phố
|
Điểm đầu đường phố
|
Điểm cuối đường phố
|
Loại đường
|
Mức giá theo vị trí của đất
|
Vị trí 1
|
Vị trí 2
|
Vị trí 3
|
Vị trí 4
|
Phường Phú Bài |
Bùi Thức Kiên |
| Phan Huỳnh Tấn | Hết thửa đất số 118 và 569, tờ bản đồ số 16 | 4A | 2.064.000 | 1.176.000 | 764.000 | 433.000 |
| Nguyễn Khoa Văn | Phan Huỳnh Tấn | 4C | 1.536.000 | 876.000 | 568.000 | 323.000 |
Các đường nối Nguyễn Tất Thành có điểm đầu đường Nguyễn Tất Thành - điểm cuối đến hết đường |
| Nguyễn Tất Thành | Hết đường | 4C | 1.536.000 | 876.000 | 568.000 | 323.000 |
Các KV thuộc phường Phú Bài |
| Quốc lộ 1A | Đoạn 2: Từ đường kiệt đi vào thửa đất số 342 (Ngô Thị Hường), theo Tờ bản đồ số 9, bản đồ địa chính năm 2004) đến cầu Phù Bài | | 3.600.000 | 1.638.000 | 963.000 | |
| Quốc lộ 1A | Đoạn 1: Từ ranh giới phường Phú Bài đến Tỉnh lộ 18 và đường kiệt đi vào thửa đất số 342 (Ngô Thị Hường) (Theo Tờ bản đồ số 9, bản đồ địa chính năm 2004). | | 4.500.000 | 2.038.000 | 1.200.000 | |
| Đường Lương Tân Phù (Từ Quốc lộ 1A đến Tỉnh lộ 18) | Đường Lương Tân Phù (Từ Quốc lộ 1A đến Tỉnh lộ 18) | | 1.513.000 | 525.000 | 363.000 | |
| Quốc lộ 1A | Đoạn 3: Từ cầu Phù Bài đến ranh giới huyện Phú Lộc | | 3.000.000 | 1.363.000 | 800.000 | |
| Quốc lộ 1A phía Tây Huế | Quốc lộ 1A phía Tây Huế | | 1.513.000 | 525.000 | 363.000 | |
| KV1 | Thôn 1A, 1B, 3, 5, 8B và thôn 9 (ngoài các vị trí 1, 2 và 3 của các đường giao thông chính) | | 331.000 | 238.000 | | |
| KV3 | Thôn 10 (ngoài các vị trí 1, 2 và 3 của các đường giao thông chính) | | 181.000 | 181.000 | | |