Tên đường phố
|
Điểm đầu đường phố
|
Điểm cuối đường phố
|
Loại đường
|
Mức giá theo vị trí của đất
|
Vị trí 1
|
Vị trí 2
|
Vị trí 3
|
Vị trí 4
|
Xã Khe Tre |
A Lơn |
| Ngã tư đường vào K4 (nhà ông Thọ) | Hết đường | 2C | 650.000 | 375.000 | 215.000 | 125.000 |
| Khe Tre | Ngã tư đường vào K4 (nhà ông Thọ) | 1C | 1.290.000 | 645.000 | 325.000 | 185.000 |
| Khe Tre | Ngã tư đường vào K4 (nhà ông Thọ) | 1C | 1.290.000 | 645.000 | 325.000 | 185.000 |
| Ngã tư đường vào K4 (nhà ông Thọ) | Hết đường | 2C | 650.000 | 375.000 | 215.000 | 125.000 |
Bế Văn Đàn |
| Đường Khe Tre | Võ Hạp | 1C | 1.290.000 | 645.000 | 325.000 | 185.000 |
| Đường Khe Tre | Võ Hạp | 1C | 1.290.000 | 645.000 | 325.000 | 185.000 |
Bùi Quốc Hưng |
| Giáp ranh thôn Phú Hòa, xã Hương Phú | Giáp ranh thôn Ka Tư, xã Hương Phú | 3B | 590.000 | 325.000 | 185.000 | 90.000 |
| Giáp ranh thôn Phú Hòa, xã Hương Phú | Giáp ranh thôn Ka Tư, xã Hương Phú | 3B | 590.000 | 325.000 | 185.000 | 90.000 |
Các KV thuộc xã Khe Tre |
| KV2 | Trục đường chính từ trạm Y tế đến hết đường nhựa (hết đất ông Túy); Trục đường chính thôn Cha Măng | | 90.000 | 75.000 | | |
| KV3 | Đất các khu vực còn lại | | 60.000 | 60.000 | | |