• Giới thiệu Thành phố Huế
  • Số liệu Kinh tế - Xã hội
  • Thành phố Huế
1 2 A Â Ă B C D Đ G H K L M N Ô P Q R S T Ú Ư V X Y

Thông tin giá đất Phường Đông Ba năm 2020-2024

Hàng năm UBND thành phố sẽ ban hành quyết định quy định hệ số điều chỉnh giá đất áp dụng trong năm. Chi tiết xem ở phần Văn bản

Tên đường phố Điểm đầu đường phố Điểm cuối đường phố Loại đường Mức giá theo vị trí của đất
Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4
Phường Đông Ba
Chương Dương
Trần Hưng ĐạoCầu Gia Hội (Trần Hưng Đạo và Huỳnh Thúc Kháng)1C48.000.00026.880.00017.760.00011.520.000
Cửa Ngăn
Lê Duẩn23 tháng 82B35.000.00019.600.00012.950.0008.400.000
Cửa Quảng Đức
Lê Duẩn23 tháng 82C31.000.00017.360.00011.470.0007.440.000
Đặng Dung
Đoàn Thị ĐiểmLê Thánh Tôn4C9.200.0005.152.0003.404.0002.208.000
Lê Thánh TônNgô Đức Kế5A6.958.0003.896.0002.575.0001.670.000
Đặng Thai Mai
Đặng Thái ThânNhật Lệ4C9.200.0005.152.0003.404.0002.208.000
Đặng Thái Thân
Lê HuânĐoàn Thị Điểm3B17.250.0009.660.0006.383.0004.140.000
Đặng Trần Côn
Lê HuânTrần Nguyên Đán4C9.200.0005.152.0003.404.0002.208.000
Đinh Công Tráng
Lê Thánh TônXuân 685A6.958.0003.896.0002.575.0001.670.000
Đoàn Thị ĐiểmLê Thánh Tôn4A13.225.0007.406.0004.893.0003.174.000
Tổng cộng 43 bản giá đất
Đầu tiên Trước 1 2 3 4 5 Tiếp Cuối