• Giới thiệu Thành phố Huế
  • Số liệu Kinh tế - Xã hội
  • Thành phố Huế
1 2 A Â Ă B C D Đ G H K L M N Ô P Q R S T Ú Ư V X Y

Thông tin giá đất Phường Thuận Lộc năm 2020-2024

Hàng năm UBND thành phố sẽ ban hành quyết định quy định hệ số điều chỉnh giá đất áp dụng trong năm. Chi tiết xem ở phần Văn bản

Tên đường phố Điểm đầu đường phố Điểm cuối đường phố Loại đường Mức giá theo vị trí của đất
Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4
Phường Thuận Lộc
Đào Duy Anh
Cầu Thanh LongKẻ Trài4C9.200.0005.152.0003.404.0002.208.000
Kẻ TràiTăng Bạt Hổ5A6.958.0003.896.0002.575.0001.670.000
Đào Duy Từ
Cầu Đông Ba (cầu đen)Huỳnh Thúc Kháng4C9.200.0005.152.0003.404.0002.208.000
Mai Thúc LoanCầu Đông Ba (Cầu đen)3C13.800.0007.728.0005.106.0003.312.000
Hoàng Xuân Hãn
Đào Duy AnhTăng Bạt Hổ5A6.958.0003.896.0002.575.0001.670.000
Kẻ Trài
Cửa Đông Bắc Kinh thànhĐào Duy Anh5A6.958.0003.896.0002.575.0001.670.000
Lê Trung Đình
Trần Văn KỷLương Y5A6.958.0003.896.0002.575.0001.670.000
Lê Văn Hưu
Lê Thánh TônXuân 685A6.958.0003.896.0002.575.0001.670.000
Tạ Quang BửuLê Thánh Tôn4C9.200.0005.152.0003.404.0002.208.000
Lương Y
Lê Trung ĐìnhXuân 685B5.635.0003.156.0002.085.0001.352.000
Tổng cộng 28 bản giá đất
Đầu tiên Trước 1 2 3 Tiếp Cuối